Có 2 kết quả:
大惊小怪 dà jīng xiǎo guài ㄉㄚˋ ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄠˇ ㄍㄨㄞˋ • 大驚小怪 dà jīng xiǎo guài ㄉㄚˋ ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄠˇ ㄍㄨㄞˋ
dà jīng xiǎo guài ㄉㄚˋ ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄠˇ ㄍㄨㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to make a fuss about nothing (idiom)
Bình luận 0
dà jīng xiǎo guài ㄉㄚˋ ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄠˇ ㄍㄨㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to make a fuss about nothing (idiom)
Bình luận 0